dificultosas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

dificultosas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dificultosas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ dificultosas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm dificultosas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dificultosas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dificultosas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dificultosas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {difficult} khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng (người)
  • {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá (thị trường giá cả), (ngôn ngữ học) kêu (âm), bằng đồng, bằng kim loại (tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), (xem) nail, (xem) nut, (xem) row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ, sát, gần, sát cạnh, (xem) bit, (xem) press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, (từ lóng) khổ sai
  • {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức

Thuật ngữ liên quan tới dificultosas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dificultosas trong tiếng Bồ Đào Nha

dificultosas có nghĩa là: {difficult} khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng (người) {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá (thị trường giá cả), (ngôn ngữ học) kêu (âm), bằng đồng, bằng kim loại (tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), (xem) nail, (xem) nut, (xem) row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ, sát, gần, sát cạnh, (xem) bit, (xem) press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, (từ lóng) khổ sai {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức

Đây là cách dùng dificultosas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dificultosas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{difficult} khó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gay go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó làm vừa lòng (người) {hard} cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắn chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng cáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gay gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hà khắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc nghiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêm khắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thương xót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có tính cứng rắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng cỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
keo cú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chi li tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng nề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gay go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gian khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hắc búa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thể chối câi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bác bỏ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rõ rành rành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng giá (thị trường giá cả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) kêu (âm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng đồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng kim loại (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng rắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt chẽ (nguyên tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luật lệ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nail tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nut tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) row tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích cực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc nghiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêm khắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng rắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gay go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chật vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gian khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bit tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) press tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạn túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bí không bới đâu ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải va chạm với những khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấp xỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất là khó khăn bất lợi cho anh ta tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường dốc xuống bâi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường dốc xuống bến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khổ sai {inconvenient} bất tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu tiện nghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiền phức