golpearias tiếng Tây Ban Nha là gì?

golpearias tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng golpearias trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ golpearias tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm golpearias tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ golpearias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

golpearias tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ golpearias tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng), bị thất bại, bị đánh bại, (sân khấu) bị khán giả chê, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ, đập, đánh, va đụng, (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt, gõ (cửa), (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng), đánh liên hồi, gõ liên hồi, hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai), đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ, va phải, đụng phải, tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai), (từ lóng) uống, đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...), đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...), gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá), (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...), dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở), (thông tục) hạ (giá...), đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên, nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc, giải quyết nhanh, làm mau, rút bớt, bớt đi, (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì), (từ lóng) chết, gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra, (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh), đánh gục, đánh bại (kẻ địch), (thông tục) làm vội (một kế hoạch...), tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau, đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua, đánh bay lên, đánh tốc lên, gõ cửa đánh thức (ai) dậy, làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì), làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang, (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm), (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...), (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng, đánh ai ngã lăn quay, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người

Thuật ngữ liên quan tới golpearias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của golpearias trong tiếng Tây Ban Nha

golpearias có nghĩa là: {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng), bị thất bại, bị đánh bại, (sân khấu) bị khán giả chê, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ, đập, đánh, va đụng, (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt, gõ (cửa), (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng), đánh liên hồi, gõ liên hồi, hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai), đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ, va phải, đụng phải, tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai), (từ lóng) uống, đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...), đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...), gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá), (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...), dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở), (thông tục) hạ (giá...), đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên, nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc, giải quyết nhanh, làm mau, rút bớt, bớt đi, (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì), (từ lóng) chết, gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra, (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh), đánh gục, đánh bại (kẻ địch), (thông tục) làm vội (một kế hoạch...), tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau, đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua, đánh bay lên, đánh tốc lên, gõ cửa đánh thức (ai) dậy, làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì), làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang, (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm), (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...), (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng, đánh ai ngã lăn quay, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người

Đây là cách dùng golpearias tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ golpearias tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{knock} cú đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú va chạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng gõ (cửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lời phê bình kịch liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời chỉ trích gay gắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đánh bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) bị khán giả chê tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bị sa sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị nghèo khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
va đụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm choáng người tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ấn tượng sâu sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ngạc nhiên hết sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) phê bình kịch liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ trích gay gắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ (cửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) kêu lọc xọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh liên hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ liên hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ngược đãi (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lang thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống lang thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống được chăng hay chớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
va phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đụng phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm trán tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh ngâ tiếng Tây Ban Nha là gì?
húc ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá đổ (nhà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn rơi (máy bay...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh quỵ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ (uy thế của ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hạ (giá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bật đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh văng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tung lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng (việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng làm việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mau tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bớt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ăn cắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoáy (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đánh nốc ao tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ đo ván (quyền Anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh gục tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bại (kẻ địch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm vội (một kế hoạch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập hợp vội vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vơ váo vào với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghép vội vào với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu khuất phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bay lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tốc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ cửa đánh thức (ai) dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vội vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết vội vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu xếp vội vàng (việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiệt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
mệt lử tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm cho có mang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) ghi nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng nhanh (điểm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hỏng (kế hoạch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn đứng (một âm mưu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh ai ngã lăn quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai choáng người tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai điếng người

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.