Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Từ Điển Số trực tuyến - Cùng dịch, cùng tương tác. Với sự hỗ trợ của các thành viên, đến nay Từ Điển Số đã xây dựng được kho từ điển chuyên ngành Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn...

Từ Điển Số cung cấp cho người dùng các bộ từ điển trực tuyến miễn phí, có hình minh hoạ, có phiên âm nhiều thứ tiếng như: Anh, Việt, Trung, Hàn, Nhật, Pháp, Đức, Nga, Thái, Lào, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.... Các từ điển Thuật ngữ, thành ngữ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, luật học...

Bạn vướng mắc cần hỏi đáp về từ hoặc cụm từ? hoặc cần dịch một câu? hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi qua email tudienso@hotmail.com bạn sẽ có được câu trả lời hợp lý nhất và trong thời gian nhanh nhất, hãy chia sẻ tudienso.com cho bạn bè nếu bạn thấy thích nhé!

thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì?

thanh lý hợp đồng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thanh lý hợp đồng tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng.

株系 tiếng Trung là gì?

株系 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 株系 trong tiếng Trung chuyên ngành Thực vật.

芒草 tiếng Trung là gì?

芒草 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 芒草 trong tiếng Trung chuyên ngành Thực vật.

现金流量 tiếng Trung là gì?

现金流量 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 现金流量 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

摊薄每股收益 tiếng Trung là gì?

摊薄每股收益 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 摊薄每股收益 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

基本每股收益 tiếng Trung là gì?

基本每股收益 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 基本每股收益 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

递延所得税资产 tiếng Trung là gì?

递延所得税资产 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 递延所得税资产 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

企业所得税 tiếng Trung là gì?

企业所得税 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 企业所得税 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

米糊 tiếng Trung là gì?

米糊 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 米糊trong tiếng Trung chuyên ngành Ẩm thực.

Adsorption tiếng Anh là gì?

Adsorption trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Adsorption trong tiếng Anh chuyên ngành Hóa học.

Tra từ điển chuyên ngành tất cả các ngôn ngữ tại tudienso.com. Từ Điển Số là website tra từ điển online miễn phí với rất nhiều từ điển dịch từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt và ngược lại. Với đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ chúng tôi còn phục vụ nhu cầu hỏi đáp các từ vựng mới để mọi người cùng học tập và chia sẻ kinh nghiệm.

Với Từ Điển Số, bạn có thể tra các từ điển với các ngôn ngữ sau:

Nếu quý vị có nhu cầu tra từ điển online xin hãy truy cập tudienso.com. Mọi ý kiến đánh giá, hỏi đáp, thắc mắc xin gửi về tudienso@hotmail.com