Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 保護 |
Thuật ngữ 保護Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật. Thuật ngữ liên quan tới 保護 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Luật |
Định nghĩa - Khái niệm
保護 tiếng nhật là gì?
保護 tiếng nhật có nghĩa là Sự bảo vệ
- 保護 tiếng nhật có nghĩa là Sự bảo vệ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật.
Sự bảo vệ Tiếng Nhật là gì?
Sự bảo vệ Tiếng Nhật có nghĩa là 保護 .
Ý nghĩa - Giải thích
保護 tiếng nhật nghĩa là Sự bảo vệ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật..
Đây là cách dùng 保護 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật 保護 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Sự bảo vệ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 保護 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 保護 tiếng nhật / Sự bảo vệ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?