球の半径 tiếng nhật là gì?

球の半径 tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 球の半径 tiếng nhật Kỹ thuật ô tô.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 球の半径

 Bán kính mặt cầu (きゅう の はんけい).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 球の半径 tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật ô tô

Định nghĩa - Khái niệm

球の半径 tiếng nhật là gì?

có nghĩa là  Bán kính mặt cầu (きゅう の はんけい)

  • 球の半径 tiếng nhật có nghĩa là  Bán kính mặt cầu (きゅう の はんけい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

 Bán kính mặt cầu (きゅう の はんけい) Tiếng Nhật là gì?

 Bán kính mặt cầu (きゅう の はんけい) Tiếng Nhật có nghĩa là 球の半径 .

Ý nghĩa - Giải thích

球の半径 tiếng nhật nghĩa là  Bán kính mặt cầu (きゅう の はんけい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô..

Đây là cách dùng 球の半径 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô 球の半径 tiếng nhật là gì? (hay giải thích  Bán kính mặt cầu (きゅう の はんけい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 球の半径 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 球の半径 tiếng nhật /  Bán kính mặt cầu (きゅう の はんけい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời