Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 側面図 |
Thuật ngữ 側面図Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô. Thuật ngữ liên quan tới 側面図 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
側面図 tiếng nhật là gì?
側面図 tiếng nhật có nghĩa là Bản vẽ chiếu cạnh (そくめんず)
- 側面図 tiếng nhật có nghĩa là Bản vẽ chiếu cạnh (そくめんず).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Bản vẽ chiếu cạnh (そくめんず) Tiếng Nhật là gì?
Bản vẽ chiếu cạnh (そくめんず) Tiếng Nhật có nghĩa là 側面図 .
Ý nghĩa - Giải thích
側面図 tiếng nhật nghĩa là Bản vẽ chiếu cạnh (そくめんず).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô..
Đây là cách dùng 側面図 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô 側面図 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Bản vẽ chiếu cạnh (そくめんず).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 側面図 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 側面図 tiếng nhật / Bản vẽ chiếu cạnh (そくめんず).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?