Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ![]() |
Thuật ngữ 均一Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô. Thuật ngữ liên quan tới 均一 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
均一 tiếng nhật là gì?
均一 tiếng nhật có nghĩa là Bằng nhau, cân bằng (きんいつ)
- 均一 tiếng nhật có nghĩa là Bằng nhau, cân bằng (きんいつ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Bằng nhau, cân bằng (きんいつ) Tiếng Nhật là gì?
Bằng nhau, cân bằng (きんいつ) Tiếng Nhật có nghĩa là 均一 .
Ý nghĩa - Giải thích
均一 tiếng nhật nghĩa là Bằng nhau, cân bằng (きんいつ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô..
Đây là cách dùng 均一 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô 均一 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Bằng nhau, cân bằng (きんいつ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 均一 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 均一 tiếng nhật / Bằng nhau, cân bằng (きんいつ).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?