Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 無線ルーター |
Thuật ngữ 無線ルーターrouter.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin. Thuật ngữ liên quan tới 無線ルーター tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Công nghệ thông tin |
Định nghĩa - Khái niệm
無線ルーター tiếng nhật là gì?
無線ルーター tiếng nhật có nghĩa là router
- 無線ルーター tiếng nhật có nghĩa là router.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
router Tiếng Nhật là gì?
router Tiếng Nhật có nghĩa là 無線ルーター .
Ý nghĩa - Giải thích
無線ルーター tiếng nhật nghĩa là router.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin..
Đây là cách dùng 無線ルーター tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 無線ルーター tiếng nhật là gì? (hay giải thích router.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 無線ルーター tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 無線ルーター tiếng nhật / router.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?