(…を)コンセントから外す tiếng nhật là gì?

(…を)コンセントから外す tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng (…を)コンセントから外す tiếng nhật Công nghệ thông tin.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ (…を)コンセントから外す

rút điện.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới (…を)コンセントから外す tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Công nghệ thông tin

Định nghĩa - Khái niệm

(…を)コンセントから外す tiếng nhật là gì?

có nghĩa là rút điện

  • (…を)コンセントから外す tiếng nhật có nghĩa là rút điện.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.

rút điện Tiếng Nhật là gì?

rút điện Tiếng Nhật có nghĩa là (…を)コンセントから外す .

Ý nghĩa - Giải thích

(…を)コンセントから外す tiếng nhật nghĩa là rút điện.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin..

Đây là cách dùng (…を)コンセントから外す tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin (…を)コンセントから外す tiếng nhật là gì? (hay giải thích rút điện.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin. nghĩa là gì?) . Định nghĩa (…を)コンセントから外す tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng (…を)コンセントから外す tiếng nhật / rút điện.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời