Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ![]() |
Thuật ngữ 心臓病Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học. Thuật ngữ liên quan tới 心臓病 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Điều dưỡng |
Định nghĩa - Khái niệm
心臓病 tiếng nhật là gì?
心臓病 tiếng nhật có nghĩa là bệnh tim (shinzoubyou)
- 心臓病 tiếng nhật có nghĩa là bệnh tim (shinzoubyou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.
bệnh tim (shinzoubyou) Tiếng Nhật là gì?
bệnh tim (shinzoubyou) Tiếng Nhật có nghĩa là 心臓病 .
Ý nghĩa - Giải thích
心臓病 tiếng nhật nghĩa là bệnh tim (shinzoubyou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học..
Đây là cách dùng 心臓病 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 心臓病 tiếng nhật là gì? (hay giải thích bệnh tim (shinzoubyou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 心臓病 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 心臓病 tiếng nhật / bệnh tim (shinzoubyou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?