疣 tiếng nhật là gì?

疣 tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 疣 tiếng nhật Điều dưỡng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 疣

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


mụn cóc (ibo).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 疣 tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Điều dưỡng

Định nghĩa - Khái niệm

疣 tiếng nhật là gì?

có nghĩa là mụn cóc (ibo)

  • 疣 tiếng nhật có nghĩa là mụn cóc (ibo).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.

mụn cóc (ibo) Tiếng Nhật là gì?

mụn cóc (ibo) Tiếng Nhật có nghĩa là 疣 .

Ý nghĩa - Giải thích

疣 tiếng nhật nghĩa là mụn cóc (ibo).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học..

Đây là cách dùng 疣 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 疣 tiếng nhật là gì? (hay giải thích mụn cóc (ibo).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 疣 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 疣 tiếng nhật / mụn cóc (ibo).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời