目の炎症 tiếng nhật là gì?

目の炎症 tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 目の炎症 tiếng nhật Điều dưỡng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 目の炎症

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


viêm mắt (me no enshou).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 目の炎症 tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Điều dưỡng

Định nghĩa - Khái niệm

目の炎症 tiếng nhật là gì?

có nghĩa là viêm mắt (me no enshou)

  • 目の炎症 tiếng nhật có nghĩa là viêm mắt (me no enshou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.

viêm mắt (me no enshou) Tiếng Nhật là gì?

viêm mắt (me no enshou) Tiếng Nhật có nghĩa là 目の炎症 .

Ý nghĩa - Giải thích

目の炎症 tiếng nhật nghĩa là viêm mắt (me no enshou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học..

Đây là cách dùng 目の炎症 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 目の炎症 tiếng nhật là gì? (hay giải thích viêm mắt (me no enshou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 目の炎症 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 目の炎症 tiếng nhật / viêm mắt (me no enshou).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Y học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời