コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật là gì?

コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật Giáo dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Khoa học máy tính.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Giáo dục

Định nghĩa - Khái niệm

コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Khoa học máy tính

  • コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật có nghĩa là Khoa học máy tính.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.

Khoa học máy tính Tiếng Nhật là gì?

Khoa học máy tính Tiếng Nhật có nghĩa là コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス .

Ý nghĩa - Giải thích

コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật nghĩa là Khoa học máy tính.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục..

Đây là cách dùng コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật là gì? (hay giải thích Khoa học máy tính.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục. nghĩa là gì?) . Định nghĩa コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンス tiếng nhật / Khoa học máy tính.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời