地球科学/ 地学 tiếng nhật là gì?

地球科学/ 地学 tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 地球科学/ 地学 tiếng nhật Giáo dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 地球科学/ 地学

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Khoa học trái đất.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 地球科学/ 地学 tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Giáo dục

Định nghĩa - Khái niệm

地球科学/ 地学 tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Khoa học trái đất

  • 地球科学/ 地学 tiếng nhật có nghĩa là Khoa học trái đất.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.

Khoa học trái đất Tiếng Nhật là gì?

Khoa học trái đất Tiếng Nhật có nghĩa là 地球科学/ 地学 .

Ý nghĩa - Giải thích

地球科学/ 地学 tiếng nhật nghĩa là Khoa học trái đất.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục..

Đây là cách dùng 地球科学/ 地学 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 地球科学/ 地学 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Khoa học trái đất.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 地球科学/ 地学 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 地球科学/ 地学 tiếng nhật / Khoa học trái đất.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời