Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ![]() |
Thuật ngữ 自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục. Thuật ngữ liên quan tới 自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 tiếng nhật là gì?
自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 tiếng nhật có nghĩa là Khoa học tự nhiên
- 自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 tiếng nhật có nghĩa là Khoa học tự nhiên.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
Khoa học tự nhiên Tiếng Nhật là gì?
Khoa học tự nhiên Tiếng Nhật có nghĩa là 自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 .
Ý nghĩa - Giải thích
自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 tiếng nhật nghĩa là Khoa học tự nhiên.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục..
Đây là cách dùng 自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Khoa học tự nhiên.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 自然科学 ナチュラルサイエンス/ 理科 tiếng nhật / Khoa học tự nhiên.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?