Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ![]() |
Thuật ngữ うらがえす (裏返す)Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn. Thuật ngữ liên quan tới うらがえす (裏返す) tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
うらがえす (裏返す) tiếng nhật là gì?
うらがえす (裏返す) tiếng nhật có nghĩa là Lật (lật bánh)
- うらがえす (裏返す) tiếng nhật có nghĩa là Lật (lật bánh).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
Lật (lật bánh) Tiếng Nhật là gì?
Lật (lật bánh) Tiếng Nhật có nghĩa là うらがえす (裏返す) .
Ý nghĩa - Giải thích
うらがえす (裏返す) tiếng nhật nghĩa là Lật (lật bánh).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn..
Đây là cách dùng うらがえす (裏返す) tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực うらがえす (裏返す) tiếng nhật là gì? (hay giải thích Lật (lật bánh).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa うらがえす (裏返す) tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng うらがえす (裏返す) tiếng nhật / Lật (lật bánh).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?