つつむ (包む) tiếng nhật là gì?

つつむ (包む) tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng つつむ (包む) tiếng nhật Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ つつむ (包む)

Bao lại, bọc lại.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới つつむ (包む) tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

つつむ (包む) tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Bao lại, bọc lại

  • つつむ (包む) tiếng nhật có nghĩa là Bao lại, bọc lại.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

Bao lại, bọc lại Tiếng Nhật là gì?

Bao lại, bọc lại Tiếng Nhật có nghĩa là つつむ (包む) .

Ý nghĩa - Giải thích

つつむ (包む) tiếng nhật nghĩa là Bao lại, bọc lại.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn..

Đây là cách dùng つつむ (包む) tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực つつむ (包む) tiếng nhật là gì? (hay giải thích Bao lại, bọc lại.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa つつむ (包む) tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng つつむ (包む) tiếng nhật / Bao lại, bọc lại.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời