かいとうする (解凍する) tiếng nhật là gì?

かいとうする (解凍する) tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng かいとうする (解凍する) tiếng nhật Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ かいとうする (解凍する)

Rã đông.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới かいとうする (解凍する) tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

かいとうする (解凍する) tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Rã đông

  • かいとうする (解凍する) tiếng nhật có nghĩa là Rã đông.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

Rã đông Tiếng Nhật là gì?

Rã đông Tiếng Nhật có nghĩa là かいとうする (解凍する) .

Ý nghĩa - Giải thích

かいとうする (解凍する) tiếng nhật nghĩa là Rã đông.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn..

Đây là cách dùng かいとうする (解凍する) tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực かいとうする (解凍する) tiếng nhật là gì? (hay giải thích Rã đông.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa かいとうする (解凍する) tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng かいとうする (解凍する) tiếng nhật / Rã đông.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Nấu ăn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời