Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 半導体 |
Thuật ngữ 半導体Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện. Thuật ngữ liên quan tới 半導体 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
半導体 tiếng nhật là gì?
半導体 tiếng nhật có nghĩa là chất bán dẫn (handoutai)
- 半導体 tiếng nhật có nghĩa là chất bán dẫn (handoutai).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
chất bán dẫn (handoutai) Tiếng Nhật là gì?
chất bán dẫn (handoutai) Tiếng Nhật có nghĩa là 半導体 .
Ý nghĩa - Giải thích
半導体 tiếng nhật nghĩa là chất bán dẫn (handoutai).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện..
Đây là cách dùng 半導体 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 半導体 tiếng nhật là gì? (hay giải thích chất bán dẫn (handoutai).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 半導体 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 半導体 tiếng nhật / chất bán dẫn (handoutai).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?