ようせつ こう 溶接工 tiếng nhật là gì?

ようせつ こう 溶接工 tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ようせつ こう 溶接工 tiếng nhật Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ ようせつ こう 溶接工

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


thợ hàn.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới ようせつ こう 溶接工 tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

ようせつ こう 溶接工 tiếng nhật là gì?

có nghĩa là thợ hàn

  • ようせつ こう 溶接工 tiếng nhật có nghĩa là thợ hàn.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

thợ hàn Tiếng Nhật là gì?

thợ hàn Tiếng Nhật có nghĩa là ようせつ こう 溶接工 .

Ý nghĩa - Giải thích

ようせつ こう 溶接工 tiếng nhật nghĩa là thợ hàn.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng..

Đây là cách dùng ようせつ こう 溶接工 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng ようせつ こう 溶接工 tiếng nhật là gì? (hay giải thích thợ hàn.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ようせつ こう 溶接工 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ようせつ こう 溶接工 tiếng nhật / thợ hàn.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời