空気ドリル tiếng nhật là gì?

空気ドリル tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 空気ドリル tiếng nhật Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 空気ドリル

khoan khí nén.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 空気ドリル tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

空気ドリル tiếng nhật là gì?

có nghĩa là khoan khí nén

  • 空気ドリル tiếng nhật có nghĩa là khoan khí nén.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

khoan khí nén Tiếng Nhật là gì?

khoan khí nén Tiếng Nhật có nghĩa là 空気ドリル .

Ý nghĩa - Giải thích

空気ドリル tiếng nhật nghĩa là khoan khí nén.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng..

Đây là cách dùng 空気ドリル tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 空気ドリル tiếng nhật là gì? (hay giải thích khoan khí nén.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 空気ドリル tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 空気ドリル tiếng nhật / khoan khí nén.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời