Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 断熱材 |
Thuật ngữ 断熱材Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 断熱材 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Xây dựng |
Định nghĩa - Khái niệm
断熱材 tiếng nhật là gì?
断熱材 tiếng nhật có nghĩa là vật liệu cách nhiệt
- 断熱材 tiếng nhật có nghĩa là vật liệu cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
vật liệu cách nhiệt Tiếng Nhật là gì?
vật liệu cách nhiệt Tiếng Nhật có nghĩa là 断熱材 .
Ý nghĩa - Giải thích
断熱材 tiếng nhật nghĩa là vật liệu cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng..
Đây là cách dùng 断熱材 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 断熱材 tiếng nhật là gì? (hay giải thích vật liệu cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 断熱材 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 断熱材 tiếng nhật / vật liệu cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?