Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 故障 |
Thuật ngữ 故障Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 故障 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Xây dựng |
Định nghĩa - Khái niệm
故障 tiếng nhật là gì?
故障 tiếng nhật có nghĩa là Hỏng, trục trặc, sự cố
- 故障 tiếng nhật có nghĩa là Hỏng, trục trặc, sự cố.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
Hỏng, trục trặc, sự cố Tiếng Nhật là gì?
Hỏng, trục trặc, sự cố Tiếng Nhật có nghĩa là 故障 .
Ý nghĩa - Giải thích
故障 tiếng nhật nghĩa là Hỏng, trục trặc, sự cố.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng..
Đây là cách dùng 故障 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 故障 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Hỏng, trục trặc, sự cố.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 故障 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 故障 tiếng nhật / Hỏng, trục trặc, sự cố.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?