Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 芯糸 |
Thuật ngữ 芯糸Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc. Thuật ngữ liên quan tới 芯糸 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề May mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
芯糸 tiếng nhật là gì?
芯糸 tiếng nhật có nghĩa là Chỉ gióng
- 芯糸 tiếng nhật có nghĩa là Chỉ gióng.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực May mặc.
Chỉ gióng Tiếng Nhật là gì?
Chỉ gióng Tiếng Nhật có nghĩa là 芯糸 .
Ý nghĩa - Giải thích
芯糸 tiếng nhật nghĩa là Chỉ gióng.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc..
Đây là cách dùng 芯糸 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ May mặc 芯糸 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Chỉ gióng.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 芯糸 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 芯糸 tiếng nhật / Chỉ gióng.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?