Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | スーツ |
Thuật ngữ スーツBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc. Thuật ngữ liên quan tới スーツ tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề May mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
スーツ tiếng nhật là gì?
スーツ tiếng nhật có nghĩa là áo véc
- スーツ tiếng nhật có nghĩa là áo véc.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực May mặc.
áo véc Tiếng Nhật là gì?
áo véc Tiếng Nhật có nghĩa là スーツ .
Ý nghĩa - Giải thích
スーツ tiếng nhật nghĩa là áo véc.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc..
Đây là cách dùng スーツ tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ May mặc スーツ tiếng nhật là gì? (hay giải thích áo véc.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa スーツ tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng スーツ tiếng nhật / áo véc.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?