晴れのち曇り tiếng nhật là gì?

晴れのち曇り tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 晴れのち曇り tiếng nhật Thời tiết.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 晴れのち曇り

Nắng sau đó chuyển mây (はれのちくもり).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 晴れのち曇り tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Thời tiết

Định nghĩa - Khái niệm

晴れのち曇り tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Nắng sau đó chuyển mây (はれのちくもり)

  • 晴れのち曇り tiếng nhật có nghĩa là Nắng sau đó chuyển mây (はれのちくもり).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.

Nắng sau đó chuyển mây (はれのちくもり) Tiếng Nhật là gì?

Nắng sau đó chuyển mây (はれのちくもり) Tiếng Nhật có nghĩa là 晴れのち曇り .

Ý nghĩa - Giải thích

晴れのち曇り tiếng nhật nghĩa là Nắng sau đó chuyển mây (はれのちくもり).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết..

Đây là cách dùng 晴れのち曇り tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 晴れのち曇り tiếng nhật là gì? (hay giải thích Nắng sau đó chuyển mây (はれのちくもり).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 晴れのち曇り tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 晴れのち曇り tiếng nhật / Nắng sau đó chuyển mây (はれのちくもり).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời