ぶそうけいかん tiếng nhật là gì?

ぶそうけいかん tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ぶそうけいかん tiếng nhật Quân đội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ ぶそうけいかん

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Cảnh sát có vũ trang (武装警官).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Quân đội.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới ぶそうけいかん tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Quân đội

Định nghĩa - Khái niệm

ぶそうけいかん tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Cảnh sát có vũ trang (武装警官)

  • ぶそうけいかん tiếng nhật có nghĩa là Cảnh sát có vũ trang (武装警官).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Quân đội.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.

Cảnh sát có vũ trang (武装警官) Tiếng Nhật là gì?

Cảnh sát có vũ trang (武装警官) Tiếng Nhật có nghĩa là ぶそうけいかん .

Ý nghĩa - Giải thích

ぶそうけいかん tiếng nhật nghĩa là Cảnh sát có vũ trang (武装警官).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Quân đội..

Đây là cách dùng ぶそうけいかん tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội ぶそうけいかん tiếng nhật là gì? (hay giải thích Cảnh sát có vũ trang (武装警官).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Quân đội. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ぶそうけいかん tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ぶそうけいかん tiếng nhật / Cảnh sát có vũ trang (武装警官).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Quân đội.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời