Aged trial balance of accounts receivable

Aged trial balance of accounts receivable là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Aged trial balance of accounts receivable Kiểm toán.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ aged trial balance of accounts receivable

Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Aged trial balance of accounts receivable
Chủ đề Chủ đề Kiểm toán

Định nghĩa - Khái niệm

Aged trial balance of accounts receivable là gì?

có nghĩa là Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ

  • Aged trial balance of accounts receivable có nghĩa là Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kiểm toán.

Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ Tiếng Anh là gì?

Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ Tiếng Anh có nghĩa là Aged trial balance of accounts receivable.

Ý nghĩa - Giải thích

Aged trial balance of accounts receivable nghĩa là Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ.

Đây là cách dùng Aged trial balance of accounts receivable. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kiểm toán Aged trial balance of accounts receivable là gì? (hay giải thích Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Aged trial balance of accounts receivable là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Aged trial balance of accounts receivable / Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời