Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Trung |
按钮开关 |
Thuật ngữ 按钮开关Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. Thuật ngữ liên quan tới 按钮开关 tiếng trung |
|
| Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
按钮开关 tiếng trung là gì?
按钮开关 tiếng trung có nghĩa là công tắc (àn niǔ kāiguān )
- 按钮开关 tiếng trung có nghĩa là công tắc (àn niǔ kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
công tắc (àn niǔ kāiguān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 按钮开关 .
Ý nghĩa - Giải thích
按钮开关 tiếng trung nghĩa là công tắc (àn niǔ kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện..
Đây là cách dùng 按钮开关 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 按钮开关 tiếng trung là gì? (hay giải thích công tắc (àn niǔ kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 按钮开关 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 按钮开关 tiếng trung / công tắc (àn niǔ kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?