安排生产进度 tiếng trung là gì?

安排生产进度 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 安排生产进度 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 安排生产进度

sắp xếp tiến độ sản xuất (ānpái shēngchǎn jìndù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 安排生产进度 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

安排生产进度 tiếng trung là gì?

có nghĩa là sắp xếp tiến độ sản xuất (ānpái shēngchǎn jìndù )

  • 安排生产进度 tiếng trung có nghĩa là sắp xếp tiến độ sản xuất (ānpái shēngchǎn jìndù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

sắp xếp tiến độ sản xuất (ānpái shēngchǎn jìndù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 安排生产进度 .

Ý nghĩa - Giải thích

安排生产进度 tiếng trung nghĩa là sắp xếp tiến độ sản xuất (ānpái shēngchǎn jìndù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 安排生产进度 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 安排生产进度 tiếng trung là gì? (hay giải thích sắp xếp tiến độ sản xuất (ānpái shēngchǎn jìndù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 安排生产进度 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 安排生产进度 tiếng trung / sắp xếp tiến độ sản xuất (ānpái shēngchǎn jìndù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời