Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 안전화 |
Thuật ngữ 안전화Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. Thuật ngữ liên quan tới 안전화 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
안전화 tiếng hàn là gì?
안전화 tiếng hàn có nghĩa là Giày bảo hộ (/an-jeon-hwa/)
- 안전화 tiếng hàn có nghĩa là Giày bảo hộ (/an-jeon-hwa/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Giày bảo hộ (/an-jeon-hwa/) Tiếng Hàn là gì?
Giày bảo hộ (/an-jeon-hwa/) Tiếng Hàn có nghĩa là 안전화 .
Ý nghĩa - Giải thích
안전화 tiếng hàn nghĩa là Giày bảo hộ (/an-jeon-hwa/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..
Đây là cách dùng 안전화 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 안전화 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Giày bảo hộ (/an-jeon-hwa/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 안전화 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 안전화 tiếng hàn / Giày bảo hộ (/an-jeon-hwa/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?