Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | appearance |
Thuật ngữ appearance(n) Ngoại quan, vẻ bề ngoài, vẻ ngoài.Thuật ngữ liên quan tới Appearance |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Appearance là gì?
Appearance có nghĩa là (n) Ngoại quan, vẻ bề ngoài, vẻ ngoài
- Appearance có nghĩa là (n) Ngoại quan, vẻ bề ngoài, vẻ ngoài.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Ngoại quan, vẻ bề ngoài, vẻ ngoài Tiếng Anh là gì?
(n) Ngoại quan, vẻ bề ngoài, vẻ ngoài Tiếng Anh có nghĩa là Appearance.
Ý nghĩa - Giải thích
Appearance nghĩa là (n) Ngoại quan, vẻ bề ngoài, vẻ ngoài..
Đây là cách dùng Appearance. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Appearance là gì? (hay giải thích (n) Ngoại quan, vẻ bề ngoài, vẻ ngoài. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Appearance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Appearance / (n) Ngoại quan, vẻ bề ngoài, vẻ ngoài.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?