あらけずり tiếng nhật là gì?

あらけずり tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng あらけずり tiếng nhật Đồ điện.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ あらけずり

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


sự gia công, gọt giũa, mài (荒削り).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới あらけずり tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Đồ điện

Định nghĩa - Khái niệm

あらけずり tiếng nhật là gì?

có nghĩa là sự gia công, gọt giũa, mài (荒削り)

  • あらけずり tiếng nhật có nghĩa là sự gia công, gọt giũa, mài (荒削り).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.

sự gia công, gọt giũa, mài (荒削り) Tiếng Nhật là gì?

sự gia công, gọt giũa, mài (荒削り) Tiếng Nhật có nghĩa là あらけずり .

Ý nghĩa - Giải thích

あらけずり tiếng nhật nghĩa là sự gia công, gọt giũa, mài (荒削り).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử..

Đây là cách dùng あらけずり tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện あらけずり tiếng nhật là gì? (hay giải thích sự gia công, gọt giũa, mài (荒削り).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử. nghĩa là gì?) . Định nghĩa あらけずり tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng あらけずり tiếng nhật / sự gia công, gọt giũa, mài (荒削り).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời