Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ![]() |
Thuật ngữ あらめBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử. Thuật ngữ liên quan tới あらめ tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ điện |
Định nghĩa - Khái niệm
あらめ tiếng nhật là gì?
あらめ tiếng nhật có nghĩa là vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá (荒目)
- あらめ tiếng nhật có nghĩa là vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá (荒目).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá (荒目) Tiếng Nhật là gì?
vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá (荒目) Tiếng Nhật có nghĩa là あらめ .
Ý nghĩa - Giải thích
あらめ tiếng nhật nghĩa là vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá (荒目).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử..
Đây là cách dùng あらめ tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện あらめ tiếng nhật là gì? (hay giải thích vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá (荒目).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử. nghĩa là gì?) . Định nghĩa あらめ tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng あらめ tiếng nhật / vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá (荒目).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?