Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | area |
Thuật ngữ area(n) Diện tích, vùng, khoảng. - Area contraction: Sự co diện tích. - Area density: Mật độ theo diện tích. - Area shrinkage: Độ co diện tích. - Area weight: Trọng lượng diện tích.Thuật ngữ liên quan tới Area |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Area là gì?
Area có nghĩa là (n) Diện tích, vùng, khoảng
- Area có nghĩa là (n) Diện tích, vùng, khoảng. - Area contraction: Sự co diện tích. - Area density: Mật độ theo diện tích. - Area shrinkage: Độ co diện tích. - Area weight: Trọng lượng diện tích.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Diện tích, vùng, khoảng Tiếng Anh là gì?
(n) Diện tích, vùng, khoảng Tiếng Anh có nghĩa là Area.
Ý nghĩa - Giải thích
Area nghĩa là (n) Diện tích, vùng, khoảng. - Area contraction: Sự co diện tích. - Area density: Mật độ theo diện tích. - Area shrinkage: Độ co diện tích. - Area weight: Trọng lượng diện tích..
Đây là cách dùng Area. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Area là gì? (hay giải thích (n) Diện tích, vùng, khoảng. - Area contraction: Sự co diện tích. - Area density: Mật độ theo diện tích. - Area shrinkage: Độ co diện tích. - Area weight: Trọng lượng diện tích. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Area là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Area / (n) Diện tích, vùng, khoảng. - Area contraction: Sự co diện tích. - Area density: Mật độ theo diện tích. - Area shrinkage: Độ co diện tích. - Area weight: Trọng lượng diện tích.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?