Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ![]() |
Thuật ngữ あつりょくそんしつBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử. Thuật ngữ liên quan tới あつりょくそんしつ tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ điện |
Định nghĩa - Khái niệm
あつりょくそんしつ tiếng nhật là gì?
あつりょくそんしつ tiếng nhật có nghĩa là tổn hao áp lực (圧力損失)
- あつりょくそんしつ tiếng nhật có nghĩa là tổn hao áp lực (圧力損失).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
tổn hao áp lực (圧力損失) Tiếng Nhật là gì?
tổn hao áp lực (圧力損失) Tiếng Nhật có nghĩa là あつりょくそんしつ .
Ý nghĩa - Giải thích
あつりょくそんしつ tiếng nhật nghĩa là tổn hao áp lực (圧力損失).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử..
Đây là cách dùng あつりょくそんしつ tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện あつりょくそんしつ tiếng nhật là gì? (hay giải thích tổn hao áp lực (圧力損失).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử. nghĩa là gì?) . Định nghĩa あつりょくそんしつ tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng あつりょくそんしつ tiếng nhật / tổn hao áp lực (圧力損失).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?