Audit report

Audit report là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Audit report Kiểm toán.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ audit report

Báo cáo kiểm toán

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Audit report
Chủ đề Chủ đề Kiểm toán

Định nghĩa - Khái niệm

Audit report là gì?

có nghĩa là Báo cáo kiểm toán

  • Audit report có nghĩa là Báo cáo kiểm toán
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kiểm toán.

Báo cáo kiểm toán Tiếng Anh là gì?

Báo cáo kiểm toán Tiếng Anh có nghĩa là Audit report.

Ý nghĩa - Giải thích

Audit report nghĩa là Báo cáo kiểm toán.

Đây là cách dùng Audit report. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kiểm toán Audit report là gì? (hay giải thích Báo cáo kiểm toán nghĩa là gì?) . Định nghĩa Audit report là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Audit report / Báo cáo kiểm toán. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời