柱脚 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 柱脚 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.
Tác giả: admin
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
原则性协议 tiếng Trung là gì?
原则性协议 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 原则性协议trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.
尽一切努力 tiếng Trung là gì?
尽一切努力 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 尽一切努力 trong tiếng Trung chuyên ngành Xã hội.
素颜 tiếng Trung là gì?
素颜 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 素颜 trong tiếng Trung chuyên ngành Làm đẹp.
块石 tiếng Trung là gì?
块石 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 块石 trong tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng.
干密度 tiếng Trung là gì?
出干密度 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 干密度 trong tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng.
Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì?
“Thu nhập chịu thuế tính trước” trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng “Thu nhập chịu thuế tính trước” trong tiếng Trung chuyên ngành Thuế.
Pre-determined taxable income expense tiếng Anh là gì?
Pre-determined taxable income expense trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Pre-determined taxable income expense trong tiếng Anh chuyên ngành Thuế.
出具 tiếng Trung là gì?
出具 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 出具 trong tiếng Trung chuyên ngành Ngân hàng.
兹有 tiếng Trung là gì?
兹有 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 兹有 trong tiếng Trung chuyên ngành Ngân hàng.