Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 把头发削薄 |
Thuật ngữ 把头发削薄Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. Thuật ngữ liên quan tới 把头发削薄 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
把头发削薄 tiếng trung là gì?
把头发削薄 tiếng trung có nghĩa là tỉa thưa tóc tỉa mỏng tóc (bǎ tóufā xiāo báo )
- 把头发削薄 tiếng trung có nghĩa là tỉa thưa tóc tỉa mỏng tóc (bǎ tóufā xiāo báo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
tỉa thưa tóc tỉa mỏng tóc (bǎ tóufā xiāo báo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 把头发削薄 .
Ý nghĩa - Giải thích
把头发削薄 tiếng trung nghĩa là tỉa thưa tóc tỉa mỏng tóc (bǎ tóufā xiāo báo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc..
Đây là cách dùng 把头发削薄 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 把头发削薄 tiếng trung là gì? (hay giải thích tỉa thưa tóc tỉa mỏng tóc (bǎ tóufā xiāo báo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 把头发削薄 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 把头发削薄 tiếng trung / tỉa thưa tóc tỉa mỏng tóc (bǎ tóufā xiāo báo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?