바람이 있는 tiếng hàn là gì?

바람이 있는 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 바람이 있는 tiếng hàn Thời tiết.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 바람이 있는

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


trời gió.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 바람이 있는 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Thời tiết

Định nghĩa - Khái niệm

바람이 있는 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là trời gió

  • 바람이 있는 tiếng hàn có nghĩa là trời gió.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.

trời gió Tiếng Hàn là gì?

trời gió Tiếng Hàn có nghĩa là 바람이 있는 .

Ý nghĩa - Giải thích

바람이 있는 tiếng hàn nghĩa là trời gió.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..

Đây là cách dùng 바람이 있는 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 바람이 있는 tiếng hàn là gì? (hay giải thích trời gió.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 바람이 있는 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 바람이 있는 tiếng hàn / trời gió.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời