Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 办事员 |
Thuật ngữ 办事员Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp. Thuật ngữ liên quan tới 办事员 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
办事员 tiếng trung là gì?
办事员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên văn phòng (bànshìyuán )
- 办事员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên văn phòng (bànshìyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
nhân viên văn phòng (bànshìyuán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 办事员 .
Ý nghĩa - Giải thích
办事员 tiếng trung nghĩa là nhân viên văn phòng (bànshìyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp..
Đây là cách dùng 办事员 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 办事员 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhân viên văn phòng (bànshìyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 办事员 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 办事员 tiếng trung / nhân viên văn phòng (bànshìyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?