Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 膀胱炎 |
Thuật ngữ 膀胱炎viêm bàng quang (pángguāng yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. Thuật ngữ liên quan tới 膀胱炎 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
膀胱炎 tiếng trung là gì?
膀胱炎 tiếng trung có nghĩa là viêm bàng quang (pángguāng yán )
- 膀胱炎 tiếng trung có nghĩa là viêm bàng quang (pángguāng yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
viêm bàng quang (pángguāng yán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 膀胱炎 .
Ý nghĩa - Giải thích
膀胱炎 tiếng trung nghĩa là viêm bàng quang (pángguāng yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 膀胱炎 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 膀胱炎 tiếng trung là gì? (hay giải thích viêm bàng quang (pángguāng yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 膀胱炎 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 膀胱炎 tiếng trung / viêm bàng quang (pángguāng yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?