Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | bank reconciliation |
Thuật ngữ bank reconciliationBảng chỉnh hợp Ngân hàngThuật ngữ liên quan tới Bank reconciliation |
|
Chủ đề | Chủ đề Kiểm toán |
Định nghĩa - Khái niệm
Bank reconciliation là gì?
Bank reconciliation có nghĩa là Bảng chỉnh hợp Ngân hàng
- Bank reconciliation có nghĩa là Bảng chỉnh hợp Ngân hàng
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kiểm toán.
Bảng chỉnh hợp Ngân hàng Tiếng Anh là gì?
Bảng chỉnh hợp Ngân hàng Tiếng Anh có nghĩa là Bank reconciliation.
Ý nghĩa - Giải thích
Bank reconciliation nghĩa là Bảng chỉnh hợp Ngân hàng.
Đây là cách dùng Bank reconciliation. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kiểm toán Bank reconciliation là gì? (hay giải thích Bảng chỉnh hợp Ngân hàng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bank reconciliation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bank reconciliation / Bảng chỉnh hợp Ngân hàng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?