宝石手表 tiếng trung là gì?

宝石手表 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 宝石手表 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 宝石手表

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


đồng hồ đeo tay nạm đá quý (bǎoshí shǒubiǎo ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 宝石手表 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

宝石手表 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đồng hồ đeo tay nạm đá quý (bǎoshí shǒubiǎo )

  • 宝石手表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ đeo tay nạm đá quý (bǎoshí shǒubiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

đồng hồ đeo tay nạm đá quý (bǎoshí shǒubiǎo ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 宝石手表 .

Ý nghĩa - Giải thích

宝石手表 tiếng trung nghĩa là đồng hồ đeo tay nạm đá quý (bǎoshí shǒubiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ..

Đây là cách dùng 宝石手表 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 宝石手表 tiếng trung là gì? (hay giải thích đồng hồ đeo tay nạm đá quý (bǎoshí shǒubiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 宝石手表 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 宝石手表 tiếng trung / đồng hồ đeo tay nạm đá quý (bǎoshí shǒubiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời