保险刀片 tiếng trung là gì?

保险刀片 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 保险刀片 tiếng trung Đồ gia dụng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 保险刀片

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


lưỡi dao cạo (bǎoxiǎn dāopiàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 保险刀片 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Đồ gia dụng

Định nghĩa - Khái niệm

保险刀片 tiếng trung là gì?

có nghĩa là lưỡi dao cạo (bǎoxiǎn dāopiàn )

  • 保险刀片 tiếng trung có nghĩa là lưỡi dao cạo (bǎoxiǎn dāopiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.

lưỡi dao cạo (bǎoxiǎn dāopiàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 保险刀片 .

Ý nghĩa - Giải thích

保险刀片 tiếng trung nghĩa là lưỡi dao cạo (bǎoxiǎn dāopiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà..

Đây là cách dùng 保险刀片 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 保险刀片 tiếng trung là gì? (hay giải thích lưỡi dao cạo (bǎoxiǎn dāopiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 保险刀片 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 保险刀片 tiếng trung / lưỡi dao cạo (bǎoxiǎn dāopiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời