保险类别 tiếng trung là gì?

保险类别 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 保险类别 tiếng trung Bảo hiểm.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 保险类别

loại hình bảo hiểm (bǎoxiǎn lèibié ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 保险类别 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Bảo hiểm

Định nghĩa - Khái niệm

保险类别 tiếng trung là gì?

có nghĩa là loại hình bảo hiểm (bǎoxiǎn lèibié )

  • 保险类别 tiếng trung có nghĩa là loại hình bảo hiểm (bǎoxiǎn lèibié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bảo hiểm.

loại hình bảo hiểm (bǎoxiǎn lèibié ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 保险类别 .

Ý nghĩa - Giải thích

保险类别 tiếng trung nghĩa là loại hình bảo hiểm (bǎoxiǎn lèibié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm..

Đây là cách dùng 保险类别 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bảo hiểm 保险类别 tiếng trung là gì? (hay giải thích loại hình bảo hiểm (bǎoxiǎn lèibié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 保险类别 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 保险类别 tiếng trung / loại hình bảo hiểm (bǎoxiǎn lèibié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời