Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 笔盒 |
Thuật ngữ 笔盒Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. Thuật ngữ liên quan tới 笔盒 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
笔盒 tiếng trung là gì?
笔盒 tiếng trung có nghĩa là hộp đựng bút (bǐ hé )
- 笔盒 tiếng trung có nghĩa là hộp đựng bút (bǐ hé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
hộp đựng bút (bǐ hé ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 笔盒 .
Ý nghĩa - Giải thích
笔盒 tiếng trung nghĩa là hộp đựng bút (bǐ hé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..
Đây là cách dùng 笔盒 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 笔盒 tiếng trung là gì? (hay giải thích hộp đựng bút (bǐ hé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 笔盒 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 笔盒 tiếng trung / hộp đựng bút (bǐ hé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?