毕业时间 tiếng trung là gì?

毕业时间 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 毕业时间 tiếng trung Trong công ty.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 毕业时间

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


thời gian tốt nghiệp (bìyè shíjiān ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 毕业时间 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Trong công ty

Định nghĩa - Khái niệm

毕业时间 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thời gian tốt nghiệp (bìyè shíjiān )

  • 毕业时间 tiếng trung có nghĩa là thời gian tốt nghiệp (bìyè shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

thời gian tốt nghiệp (bìyè shíjiān ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 毕业时间 .

Ý nghĩa - Giải thích

毕业时间 tiếng trung nghĩa là thời gian tốt nghiệp (bìyè shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..

Đây là cách dùng 毕业时间 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 毕业时间 tiếng trung là gì? (hay giải thích thời gian tốt nghiệp (bìyè shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 毕业时间 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 毕业时间 tiếng trung / thời gian tốt nghiệp (bìyè shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời