Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 扁桃体炎 |
Thuật ngữ 扁桃体炎viêm amiđan (biǎntáotǐ yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. Thuật ngữ liên quan tới 扁桃体炎 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
扁桃体炎 tiếng trung là gì?
扁桃体炎 tiếng trung có nghĩa là viêm amiđan (biǎntáotǐ yán )
- 扁桃体炎 tiếng trung có nghĩa là viêm amiđan (biǎntáotǐ yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
viêm amiđan (biǎntáotǐ yán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 扁桃体炎 .
Ý nghĩa - Giải thích
扁桃体炎 tiếng trung nghĩa là viêm amiđan (biǎntáotǐ yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 扁桃体炎 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 扁桃体炎 tiếng trung là gì? (hay giải thích viêm amiđan (biǎntáotǐ yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 扁桃体炎 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 扁桃体炎 tiếng trung / viêm amiđan (biǎntáotǐ yán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?