Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 变压器 |
Thuật ngữ 变压器Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. Thuật ngữ liên quan tới 变压器 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
变压器 tiếng trung là gì?
变压器 tiếng trung có nghĩa là máy biến áp (biànyāqì )
- 变压器 tiếng trung có nghĩa là máy biến áp (biànyāqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
máy biến áp (biànyāqì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 变压器 .
Ý nghĩa - Giải thích
变压器 tiếng trung nghĩa là máy biến áp (biànyāqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện..
Đây là cách dùng 变压器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 变压器 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy biến áp (biànyāqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 变压器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 变压器 tiếng trung / máy biến áp (biànyāqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?